exhilarating
exh
ˈɪgz
igz
i
ɪ
i
la
ra
ˌreɪ
rei
ting
tɪng
ting
British pronunciation
/ɛɡzˈɪlɐɹˌe‍ɪtɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "exhilarating"trong tiếng Anh

exhilarating
01

hồi hộp, phấn khích

causing feelings of excitement or intense enthusiasm
exhilarating definition and meaning
example
Các ví dụ
Completing the challenging hike to the mountain summit was an exhilarating achievement.
Hoàn thành chuyến đi bộ đường dài đầy thử thách lên đỉnh núi là một thành tựu phấn khích.
The unexpected victory in the championship game brought an exhilarating sense of triumph to the team.
Chiến thắng bất ngờ trong trận đấu vô địch đã mang lại cảm giác chiến thắng phấn khích cho đội.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store