Exacting
volume
British pronunciation/ɛɡzˈæktɪŋ/
American pronunciation/ɪɡˈzæktɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "exacting"

exacting
01

khắt khe, chính xác

requiring precise accuracy
02

khắt khe, tỉ mỉ

requiring a great amount of effort, skill, or care

exacting

adj

exact

v

unexacting

adj

unexacting

adj
example
Ví dụ
The role of a surgeon is highly exacting, as it demands both technical expertise and a steady hand.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store