Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ex-husband
01
chồng cũ, người chồng cũ
a man who was previously married to someone but is no longer married to them
Các ví dụ
She still talks to her ex-husband occasionally.
Cô ấy vẫn thỉnh thoảng nói chuyện với chồng cũ của mình.
Her ex-husband moved to another city after the divorce.
Chồng cũ của cô ấy đã chuyển đến một thành phố khác sau khi ly hôn.



























