Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
enormously
01
vô cùng, to lớn
to a great or vast degree
Các ví dụ
The project 's success was enormously beneficial for the company.
Thành công của dự án đã cực kỳ có lợi cho công ty.
The popularity of the event grew enormously over the years.
Sự phổ biến của sự kiện đã tăng lên rất nhiều qua các năm.
02
cực kỳ, quái vật
in an extremely wicked, monstrous, or heinous manner
Các ví dụ
The villain acted enormously, betraying even his closest allies.
Kẻ phản diện hành động cực kỳ tàn ác, phản bội ngay cả những đồng minh thân cận nhất của mình.
They were punished for behaving enormously against the laws of nature.
Họ bị trừng phạt vì hành xử cực kỳ tàn ác chống lại các quy luật tự nhiên.
Cây Từ Vựng
enormously
enormous
enorm



























