Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Enology
Các ví dụ
She pursued a career in enology after completing her degree in agricultural science.
Cô ấy theo đuổi sự nghiệp về nghệ thuật làm rượu sau khi hoàn thành bằng khoa học nông nghiệp.
Enology involves understanding the chemical reactions that occur during winemaking.
Thuật ngữ học rượu vang liên quan đến việc hiểu các phản ứng hóa học xảy ra trong quá trình làm rượu.
Cây Từ Vựng
enologist
enology



























