enology
e
ɪ
i
no
ˈnɑ:
naa
lo
gy
ʤi
ji
British pronunciation
/ɪnˈɒlədʒi/
oenology
œnology

Định nghĩa và ý nghĩa của "enology"trong tiếng Anh

Enology
01

nghiên cứu rượu vang, khoa học sản xuất rượu vang

the study and science of wine and winemaking
Wiki
example
Các ví dụ
She pursued a career in enology after completing her degree in agricultural science.
Cô ấy theo đuổi sự nghiệp về nghệ thuật làm rượu sau khi hoàn thành bằng khoa học nông nghiệp.
Enology involves understanding the chemical reactions that occur during winemaking.
Thuật ngữ học rượu vang liên quan đến việc hiểu các phản ứng hóa học xảy ra trong quá trình làm rượu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store