enjoin
en
ˌɛn
en
join
ˈʤɔɪn
joyn
British pronunciation
/ɛnd‍ʒˈɔ‍ɪn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "enjoin"trong tiếng Anh

to enjoin
01

ra lệnh, chỉ thị

to tell someone to do something by ordering or instructing them
example
Các ví dụ
The judge enjoined the defendant from contacting the plaintiff while the case was pending.
Thẩm phán đã ra lệnh bị cáo không được liên lạc với nguyên đơn trong khi vụ án đang chờ xử lý.
The teacher enjoined the students to complete their assignments by the end of the week.
Giáo viên yêu cầu học sinh hoàn thành bài tập của họ trước cuối tuần.
02

cấm, ra lệnh cấm

to forbid someone from doing something by legal order
example
Các ví dụ
The court enjoined the company from continuing its operations in the protected area.
Tòa án đã cấm công ty tiếp tục hoạt động trong khu vực được bảo vệ.
A federal judge enjoined him from contacting the witnesses in the case.
Một thẩm phán liên bang cấm anh ta liên lạc với các nhân chứng trong vụ án.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store