ended
en
ˈɛn
en
ded
dəd
dēd
British pronunciation
/ˈɛndɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ended"trong tiếng Anh

01

đã kết thúc, đã hoàn thành

no longer in progress or active
example
Các ví dụ
The ended project was finally archived.
Dự án đã kết thúc cuối cùng đã được lưu trữ.
We mourned the ended relationship.
Chúng tôi thương tiếc mối quan hệ đã kết thúc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store