LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Gone
/ɡˈɒn/
/ˈɡɔn/
Adjective (6)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gone"
gone
TÍNH TỪ
01
đã qua
dead
02
đã qua
stupefied or excited by a chemical substance (especially alcohol)
sober
03
đã qua
destroyed or killed
04
đã qua
well in the past; former
ended
gone
over
past
05
đã qua
drained of energy or effectiveness; extremely tired; completely exhausted
06
đã qua
used up or no longer available
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App