ecstatic
ecs
ˈɪks
iks
ta
tic
tɪk
tik
British pronunciation
/ɪkˈstætɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ecstatic"trong tiếng Anh

ecstatic
01

ngây ngất, vui sướng tột độ

extremely excited and happy
ecstatic definition and meaning
example
Các ví dụ
She was ecstatic when she found out she had won the lottery, unable to contain her excitement.
Cô ấy vô cùng phấn khích khi biết mình trúng số, không thể kiềm chế được sự hào hứng của mình.
He was ecstatic after receiving the job offer of his dreams.
Anh ấy vô cùng phấn khích sau khi nhận được lời mời làm việc trong mơ.
Ecstatic
01

người ngây ngất, người hân hoan

a person who experiences intense joy or bliss
example
Các ví dụ
The ecstatic cheered loudly after the team's victory.
Những người ngây ngất reo hò ầm ĩ sau chiến thắng của đội.
She was an ecstatic, unable to stop smiling after the great news.
Cô ấy đã vô cùng hạnh phúc, không thể ngừng cười sau tin tuyệt vời.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store