Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
earnest
01
nghiêm túc, chân thành
holding strong beliefs or opinions sincerely and seriously
Các ví dụ
He spoke with earnest conviction, demonstrating his sincere and serious belief in his principles.
Anh ấy nói chuyện với niềm tin chân thành, thể hiện niềm tin chân thành và nghiêm túc vào các nguyên tắc của mình.
Despite the criticism, she remained earnest in her commitment to social justice.
Bất chấp những chỉ trích, cô ấy vẫn chân thành trong cam kết của mình đối với công lý xã hội.
02
nghiêm túc, quyết tâm
not distracted by anything unrelated to the goal
03
chân thành, nghiêm túc
sincerely earnest
Earnest
01
tiền đặt cọc, tiền ứng trước
something of value given by one person to another to bind a contract
Cây Từ Vựng
earnestly
earnestness
earnest



























