earnest
ear
ˈɜr
ēr
nest
nɪst
nist
British pronunciation
/ˈɜːnəst/

Định nghĩa và ý nghĩa của "earnest"trong tiếng Anh

earnest
01

nghiêm túc, chân thành

holding strong beliefs or opinions sincerely and seriously
earnest definition and meaning
example
Các ví dụ
He spoke with earnest conviction, demonstrating his sincere and serious belief in his principles.
Anh ấy nói chuyện với niềm tin chân thành, thể hiện niềm tin chân thành và nghiêm túc vào các nguyên tắc của mình.
Despite the criticism, she remained earnest in her commitment to social justice.
Bất chấp những chỉ trích, cô ấy vẫn chân thành trong cam kết của mình đối với công lý xã hội.
02

nghiêm túc, quyết tâm

not distracted by anything unrelated to the goal
03

chân thành, nghiêm túc

sincerely earnest
Earnest
01

tiền đặt cọc, tiền ứng trước

something of value given by one person to another to bind a contract
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store