Earnings
volume
British pronunciation/ˈɜːnɪŋz/
American pronunciation/ˈɝnɪŋz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "earnings"

Earnings
01

doanh thu

(always plural) money received for work done or services provided
earnings definition and meaning
02

thu nhập

something that remunerates
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store