Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
earnestly
01
một cách nghiêm túc, với niềm tin mãnh liệt
in a serious and sincere way; with deep conviction or strong intent
Các ví dụ
She earnestly pleaded for a second chance.
Cô ấy chân thành cầu xin một cơ hội thứ hai.
They spoke earnestly about their future together.
Họ đã nói chuyện nghiêm túc về tương lai của họ cùng nhau.
Cây Từ Vựng
earnestly
earnest



























