Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to earmark
01
dành riêng, phân bổ
to set aside something, such as funds or resources, for a specific purpose or use
Transitive: to earmark funds or resources for a purpose
Các ví dụ
The company decided to earmark a portion of its profits for employee training and development.
Công ty quyết định dành riêng một phần lợi nhuận của mình cho đào tạo và phát triển nhân viên.
The government plans to earmark funds for the construction of new public schools.
Chính phủ dự định dành riêng quỹ cho việc xây dựng các trường công lập mới.
Earmark
01
đặc điểm riêng biệt, dấu hiệu đặc trưng
a unique feature or trait that distinguishes someone or something
Các ví dụ
Her creativity is an earmark of her success in the art world.
Sự sáng tạo của cô ấy là dấu ấn riêng của thành công trong giới nghệ thuật.
The bold use of colors is an earmark of his paintings.
Việc sử dụng màu sắc táo bạo là đặc trưng của những bức tranh của ông.
02
dấu trên tai, dấu hiệu nhận biết trên tai động vật nuôi
identification mark on the ear of a domestic animal



























