Earmark
volume
British pronunciation/ˈi‍əmɑːk/
American pronunciation/ˈiɹˌmɑɹk/, /ˈɪɹˌmɑɹk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "earmark"

Earmark
01

đặc điểm nổi bật, thuộc tính

a distinctive characteristic or attribute
02

dấu hiệu tai, nhãn tai

identification mark on the ear of a domestic animal
to earmark
01

dành riêng, khoanh vùng

to set aside something, such as funds or resources, for a specific purpose or use
Transitive: to earmark funds or resources for a purpose
ear
mark

earmark

n
example
Ví dụ
Police said his shooting had the earmarks of a professional job.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store