ring
ring
rɪng
ring
British pronunciation
/ˈɪərɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "earring"trong tiếng Anh

Earring
01

bông tai, khuyên tai

a piece of jewelry worn on the ear
Wiki
earring definition and meaning
example
Các ví dụ
He surprised her with a set of elegant pearl earrings on her birthday.
Anh ấy đã làm cô ấy ngạc nhiên với một bộ hoa tai ngọc trai thanh lịch vào ngày sinh nhật của cô.
Her grandmother gifted her a vintage pair of silver hoop earrings.
Bà của cô ấy đã tặng cô ấy một đôi khuyên tai bạc cổ điển.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store