Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Earring
Các ví dụ
He surprised her with a set of elegant pearl earrings on her birthday.
Anh ấy đã làm cô ấy ngạc nhiên với một bộ hoa tai ngọc trai thanh lịch vào ngày sinh nhật của cô.
Her grandmother gifted her a vintage pair of silver hoop earrings.
Bà của cô ấy đã tặng cô ấy một đôi khuyên tai bạc cổ điển.



























