earshot
ear
ˈɪr
ir
shot
ˌʃɑt
shaat
British pronunciation
/ˈi‍əʃɒt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "earshot"trong tiếng Anh

Earshot
01

tầm nghe, khoảng cách nghe được

the range or distance within which a sound or voice can be heard
example
Các ví dụ
As soon as I got within earshot of the music, I decided that I really did n't belong there.
Ngay khi tôi đến trong tầm nghe của âm nhạc, tôi quyết định rằng mình thực sự không thuộc về nơi đó.
Everyone within earshot soon knew her opinion of Reggie.
Mọi người trong tầm nghe sớm biết ý kiến của cô về Reggie.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store