Earshot
volume
British pronunciation/ˈi‍əʃɒt/
American pronunciation/ˈiɹˌʃɑt/, /ˈɪɹˌʃɑt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "earshot"

Earshot
01

khoảng cách nghe

the range or distance within which a sound or voice can be heard
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store