LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Earnest
/ˈɜːnəst/
/ˈɝnɪst/
Adjective (3)
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "earnest"
earnest
TÍNH TỪ
01
chân thành
holding strong beliefs or opinions sincerely and seriously
02
chân thành
not distracted by anything unrelated to the goal
03
chân thành
sincerely earnest
Earnest
DANH TỪ
01
something of value given by one person to another to bind a contract
Ví dụ
Even though
he
was
earnest
,
his
callow
approach
often
led
to
misunderstandings
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App