Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dunce
Các ví dụ
He felt like a dunce after failing the simple test.
Anh ấy cảm thấy mình như một kẻ ngốc sau khi trượt bài kiểm tra đơn giản.
Only a dunce would ignore the instructions.
Chỉ có kẻ ngốc mới bỏ qua hướng dẫn.
Cây Từ Vựng
duncish
dunce



























