Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dune
01
cồn cát, đụn cát
a mound or ridge of sand that is typically formed by the wind, often found in deserts, coastal areas, or other regions with significant wind activity
Các ví dụ
The vast Sahara Desert is characterized by extensive sand dunes that can reach towering heights.
Sa mạc Sahara rộng lớn được đặc trưng bởi những đụn cát rộng lớn có thể đạt đến độ cao chót vót.
Coastal dunes, shaped by wind and waves, form along sandy shorelines and contribute to beach ecosystems.
Những đụn cát ven biển, được hình thành bởi gió và sóng, hình thành dọc theo bờ biển cát và góp phần vào hệ sinh thái bãi biển.



























