Disquiet
volume
British pronunciation/dɪskwˈa‍ɪ‍ət/
American pronunciation/dɪsˈkwaɪət/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "disquiet"

Disquiet
01

khó chịu, bất an

the trait of seeming ill at ease
02

lo âu, bất an

a feeling of mild anxiety about possible developments
to disquiet
01

gây lo lắng, làm rối tâm

to cause someone to feel mentally uneasy, worried, or disturbed

disquiet

n

quiet

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store