LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Disquiet
/dɪskwˈaɪət/
/dɪsˈkwaɪət/
Noun (2)
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "disquiet"
Disquiet
DANH TỪ
01
khó chịu
, bất an
the trait of seeming ill at ease
02
lo âu
, bất an
a feeling of mild anxiety about possible developments
to disquiet
ĐỘNG TỪ
01
gây lo lắng
, làm rối tâm
to cause someone to feel mentally uneasy, worried, or disturbed
disquiet
n
quiet
n
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App