disreputable
dis
dɪs
dis
rep
ˈrɛp
rep
u
tab
təb
tēb
le
British pronunciation
/dˌɪsɹˈɛpjuːtəbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "disreputable"trong tiếng Anh

disreputable
01

không đáng tin cậy, có tiếng xấu

having a bad reputation, often due to dishonesty or unethical behavior
example
Các ví dụ
The company 's disreputable history made investors wary of its future prospects.
Lịch sử không đáng tin cậy của công ty khiến các nhà đầu tư e ngại về triển vọng tương lai của nó.
His disreputable past was widely known and made it difficult for him to gain trust in his new community.
Quá khứ đáng ngờ của anh ta được biết đến rộng rãi và khiến anh ta khó có được sự tin tưởng trong cộng đồng mới.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store