disrespect
dis
ˌdɪs
dis
res
ˈrɪs
ris
pect
pɛkt
pekt
British pronunciation
/dˌɪsɹɪspˈɛkt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "disrespect"trong tiếng Anh

Disrespect
01

sự thiếu tôn trọng, sự vô lễ

an action or speech that offends a person or thing
example
Các ví dụ
They were upset by the disrespect shown towards their culture.
Họ đã buồn vì sự thiếu tôn trọng đối với văn hóa của họ.
They discussed how disrespect can affect relationships negatively.
Họ đã thảo luận về cách thiếu tôn trọng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các mối quan hệ.
02

sự thiếu tôn trọng, sự vô lễ

a disrespectful mental attitude
03

sự thiếu tôn trọng, sự vô lễ

an expression of lack of respect
to disrespect
01

thiếu tôn trọng, xúc phạm

to behave or speak in a way that is offensive to someone or something
example
Các ví dụ
She disrespected her teacher by talking back in class.
Cô ấy thiếu tôn trọng giáo viên của mình bằng cách nói lại trong lớp.
The athlete disrespected his opponent by taunting them.
Vận động viên đã thiếu tôn trọng đối thủ của mình bằng cách chế nhạo họ.
02

thiếu tôn trọng, coi thường

have little or no respect for; hold in contempt
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store