Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Disrespect
01
sự thiếu tôn trọng, sự vô lễ
an action or speech that offends a person or thing
Các ví dụ
They were upset by the disrespect shown towards their culture.
Họ đã buồn vì sự thiếu tôn trọng đối với văn hóa của họ.
They discussed how disrespect can affect relationships negatively.
Họ đã thảo luận về cách thiếu tôn trọng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các mối quan hệ.
02
sự thiếu tôn trọng, sự vô lễ
a disrespectful mental attitude
03
sự thiếu tôn trọng, sự vô lễ
an expression of lack of respect
to disrespect
01
thiếu tôn trọng, xúc phạm
to behave or speak in a way that is offensive to someone or something
Các ví dụ
She disrespected her teacher by talking back in class.
Cô ấy thiếu tôn trọng giáo viên của mình bằng cách nói lại trong lớp.
The athlete disrespected his opponent by taunting them.
Vận động viên đã thiếu tôn trọng đối thủ của mình bằng cách chế nhạo họ.
02
thiếu tôn trọng, coi thường
have little or no respect for; hold in contempt
Cây Từ Vựng
disrespect
respect



























