Abandoned
volume
British pronunciation/ɐbˈændənd/
American pronunciation/əˈbændənd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "abandoned"

abandoned
01

bị bỏ hoang, không sử dụng nữa

(of a building, car, etc.) left and not needed or used anymore
abandoned definition and meaning
02

tự do, không bị hạn chế

free from restrictions

abandoned

adj

abandon

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store