Tìm kiếm
abandoned
01
bị bỏ hoang, không sử dụng nữa
(of a building, car, etc.) left and not needed or used anymore
02
tự do, không bị hạn chế
free from restrictions
abandoned
adj
abandon
v
Tìm kiếm
bị bỏ hoang, không sử dụng nữa
tự do, không bị hạn chế
abandoned
abandon