Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to abase
01
hạ nhục, làm nhục
to lower someone in rank, prestige, or self‑esteem
Transitive: to abase sb | to abase oneself
Các ví dụ
The teacher 's harsh words served only to abase the student in front of his peers.
Những lời lẽ gay gắt của giáo viên chỉ có tác dụng hạ thấp học sinh trước mặt bạn bè.
She refused to abase herself by begging for forgiveness.
Cô ấy từ chối hạ mình bằng cách cầu xin sự tha thứ.



























