abash
a
ə
ē
bash
ˈbæʃ
bāsh
British pronunciation
/ɐbˈaʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "abash"trong tiếng Anh

to abash
01

làm bối rối, làm xấu hổ

to make someone feel uneasy and ashamed
Transitive: to abash sb
to abash definition and meaning
example
Các ví dụ
The teacher 's sharp criticism abashed the student, causing her to lose confidence.
Lời chỉ trích gay gắt của giáo viên làm bối rối học sinh, khiến cô ấy mất tự tin.
The shy teenager was easily abashed by even the slightest attention or scrutiny.
Cô bé tuổi teen nhút nhát dễ dàng bối rối bởi sự chú ý hay soi xét dù nhỏ nhất.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store