Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to abash
01
làm bối rối, làm xấu hổ
to make someone feel uneasy and ashamed
Transitive: to abash sb
Các ví dụ
The teacher 's sharp criticism abashed the student, causing her to lose confidence.
Lời chỉ trích gay gắt của giáo viên làm bối rối học sinh, khiến cô ấy mất tự tin.
The shy teenager was easily abashed by even the slightest attention or scrutiny.
Cô bé tuổi teen nhút nhát dễ dàng bối rối bởi sự chú ý hay soi xét dù nhỏ nhất.



























