Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Abacus
01
bàn tính, bàn toán
a tool used for counting and calculating that consists of a frame with rods or wires on which beads or stones are moved up and down using hands
Các ví dụ
The teacher showed the children how to use an abacus for basic math.
Giáo viên đã chỉ cho bọn trẻ cách sử dụng bàn tính để làm toán cơ bản.
Merchants in ancient times often used an abacus for calculations.
Các thương nhân thời xưa thường sử dụng bàn tính để tính toán.
Các ví dụ
In classical architecture, the abacus is the flat slab that sits atop a column's capital, providing a stable platform for the entablature above.
Trong kiến trúc cổ điển, abacus là tấm đá phẳng nằm trên đỉnh của đầu cột, cung cấp một nền tảng ổn định cho phần bên trên.
The Ionic order is characterized by its distinctive volutes and decorated abacus, adding elegance to the column's design.
Trật tự Ionic được đặc trưng bởi các volute đặc biệt và abacus trang trí, thêm phần thanh lịch vào thiết kế của cột.



























