Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Abalone
01
bào ngư, ốc cửu khổng
a gastropod of warm seas that is edible and contains mother-of-pearl
Các ví dụ
Abalone possesses a unique ability to repair and regenerate its shell.
Bào ngư sở hữu khả năng độc đáo để sửa chữa và tái tạo vỏ của nó.
Harvesting abalone for culinary purposes requires sustainable practices to ensure the long-term survival of it.
Việc thu hoạch bào ngư cho mục đích ẩm thực đòi hỏi các phương pháp bền vững để đảm bảo sự tồn tại lâu dài của chúng.



























