demise
de
di
mise
ˈmaɪz
maiz
British pronunciation
/dɪmˈa‍ɪz/

Định nghĩa và ý nghĩa của "demise"trong tiếng Anh

Demise
01

sự kết thúc, sự sụp đổ

the end or failure of something, such as an organization, system, or life
example
Các ví dụ
The company 's demise was caused by poor management decisions.
Sự sụp đổ của công ty là do những quyết định quản lý kém.
The sudden demise of the local theater shocked the community.
Sự kết thúc đột ngột của nhà hát địa phương đã gây sốc cho cộng đồng.
02

cái chết, sự qua đời

the death of an individual
example
Các ví dụ
The sudden demise of the beloved author left her fans in mourning and her literary legacy in question.
Cái chết đột ngột của tác giả được yêu mến để lại người hâm mộ trong tang tóc và di sản văn học của cô bị đặt dấu hỏi.
His demise marked the end of an era in the world of music, as he was a pioneering figure of his generation.
Sự qua đời của ông đánh dấu sự kết thúc của một thời đại trong thế giới âm nhạc, vì ông là một nhân vật tiên phong của thế hệ mình.
to demise
01

chuyển nhượng bằng hợp đồng thuê hoặc di chúc, để lại bằng hợp đồng thuê hoặc di chúc

transfer by a lease or by a will
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store