Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Demise
01
sự kết thúc, sự sụp đổ
the end or failure of something, such as an organization, system, or life
Các ví dụ
The company 's demise was caused by poor management decisions.
Sự sụp đổ của công ty là do những quyết định quản lý kém.
The sudden demise of the local theater shocked the community.
Sự kết thúc đột ngột của nhà hát địa phương đã gây sốc cho cộng đồng.
Các ví dụ
The sudden demise of the beloved author left her fans in mourning and her literary legacy in question.
Cái chết đột ngột của tác giả được yêu mến để lại người hâm mộ trong tang tóc và di sản văn học của cô bị đặt dấu hỏi.
His demise marked the end of an era in the world of music, as he was a pioneering figure of his generation.
Sự qua đời của ông đánh dấu sự kết thúc của một thời đại trong thế giới âm nhạc, vì ông là một nhân vật tiên phong của thế hệ mình.
to demise
01
chuyển nhượng bằng hợp đồng thuê hoặc di chúc, để lại bằng hợp đồng thuê hoặc di chúc
transfer by a lease or by a will



























