Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Demigod
Các ví dụ
Many legends feature demigods who perform great feats or embark on epic quests due to their divine heritage.
Nhiều truyền thuyết kể về các bán thần thực hiện những kỳ tích vĩ đại hoặc tham gia vào các nhiệm vụ sử thi do di sản thần thánh của họ.
Demigods often have special abilities or strengths that come from their divine parent.
Các bán thần thường có những khả năng hoặc sức mạnh đặc biệt đến từ cha mẹ thần thánh của họ.
02
bán thần, anh hùng
a person who is respected or admired like a god by other people
Các ví dụ
The rock star became a demigod to his fans.
Ngôi sao nhạc rock đã trở thành một bán thần đối với người hâm mộ của mình.
The chess prodigy, still a teenager, was already considered a demigod in the competitive chess world.
Thần đồng cờ vua, vẫn còn là một thiếu niên, đã được coi là một bán thần trong thế giới cờ vua cạnh tranh.



























