Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
debile
Các ví dụ
The debile child struggled to lift the basket.
Đứa trẻ yếu ớt đã vật lộn để nhấc cái giỏ.
His voice was soft and debile after months of illness.
Giọng nói của anh ấy nhẹ nhàng và yếu ớt sau nhiều tháng bị bệnh.



























