debilitative
de
di
di
bi
ˈbɪ
bi
li
li
li
ta
ˌteɪ
tei
tive
tɪv
tiv
British pronunciation
/dɪbˈɪlɪtˌeɪtɪv/

Định nghĩa và ý nghĩa của "debilitative"trong tiếng Anh

debilitative
01

làm suy yếu, làm giảm sức mạnh

causing a decrease in physical or mental strength
example
Các ví dụ
Disrupted sleep patterns are known to be debilitative, affecting cognitive function and overall well-being.
Các kiểu ngủ bị gián đoạn được biết là suy yếu, ảnh hưởng đến chức năng nhận thức và sức khỏe tổng thể.
The extreme heat had a debilitative impact on the athletes, affecting their performance in the marathon.
Cái nóng cực độ có tác động làm suy yếu đến các vận động viên, ảnh hưởng đến thành tích của họ trong cuộc đua marathon.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store