Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cue
01
cơ bi-a, gậy bi-a
a tapered rod used to strike the cue ball in billiards or pool
Các ví dụ
He chalked his cue before taking the shot.
Anh ấy đánh phấn vào cơ của mình trước khi thực hiện cú đánh.
The professional lined up the cue carefully.
Chuyên gia cẩn thận xếp hàng cơ.
02
tín hiệu, dấu hiệu
something that signals or indicates what action to take
Các ví dụ
The bell was a cue for students to enter the classroom.
Tiếng chuông là một tín hiệu để học sinh vào lớp.
He waited for the cue to start speaking.
Anh ấy đã chờ tín hiệu để bắt đầu nói.
03
tín hiệu, lời thoại
a few words or actions that hint another performer to say a line or do something
Các ví dụ
The actor waited for his cue before entering the stage.
Diễn viên đợi tín hiệu của mình trước khi bước lên sân khấu.
The director gave a subtle nod as a cue for the lights to dim.
Đạo diễn gật đầu nhẹ như một tín hiệu để ánh sáng mờ đi.
04
manh mối, đầu mối
evidence or information that helps solve a problem or mystery
Các ví dụ
The footprints were a cue for the detective.
Những dấu chân là một manh mối cho thám tử.
The strange noise gave a cue about what had happened.
Tiếng ồn kỳ lạ đã đưa ra một manh mối về những gì đã xảy ra.
to cue
01
ra hiệu, báo hiệu
to give a hint, signal, or prompt to a performer to act, speak, or continue
Các ví dụ
The stage manager cued the actor for his next line.
Người quản lý sân khấu đã ra hiệu cho diễn viên về lời thoại tiếp theo của anh ta.
She was cued when she forgot part of her speech.
Cô ấy đã được cue khi cô ấy quên một phần bài phát biểu của mình.
Cây Từ Vựng
autocue
cueist
miscue
cue



























