Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cueist
01
người chơi bida, chuyên gia bida
a person who plays cue sports, especially billiards or snooker
Các ví dụ
She is considered one of the finest cueists in the region.
Cô ấy được coi là một trong những người chơi bi-a giỏi nhất trong khu vực.
The young cueist practiced for hours every day to improve her game.
Người chơi bida trẻ luyện tập hàng giờ mỗi ngày để cải thiện trò chơi của mình.



























