Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cufflink
01
khuy măng sét, nút măng sét
each of the pair of decorative buttons linked to a man's shirt cuff
Cây Từ Vựng
cufflink
cuff
link
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
khuy măng sét, nút măng sét
Cây Từ Vựng
cuff
link