Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to counsel
01
tư vấn, khuyên bảo
to advise someone to take a course of action
Transitive: to counsel sb | to counsel sb on sth
Các ví dụ
Legal professionals counsel clients on their rights and options during legal proceedings.
Các chuyên gia pháp lý tư vấn cho khách hàng về quyền lợi và lựa chọn của họ trong quá trình tố tụng.
Career counselors counsel students on choosing appropriate career paths based on their skills and interests.
Các cố vấn nghề nghiệp tư vấn cho sinh viên về việc chọn con đường sự nghiệp phù hợp dựa trên kỹ năng và sở thích của họ.
Counsel
01
luật sư, cố vấn pháp lý
a lawyer who represents and gives legal advice to someone in court
Các ví dụ
The defendant 's counsel argued strongly for his innocence.
Luật sư của bị cáo đã tranh luận mạnh mẽ cho sự vô tội của anh ta.
She hired the best counsel she could afford for the trial.
Cô ấy đã thuê luật sư giỏi nhất mà cô ấy có thể chi trả cho phiên tòa.
02
lời khuyên, sự tư vấn
guidance or advice given with regard to prudent future action
Các ví dụ
She sought her mentor 's counsel before accepting the job offer.
Cô ấy đã tìm kiếm lời khuyên của người cố vấn trước khi chấp nhận lời mời làm việc.
His father 's wise counsel helped him avoid a major financial mistake.
Lời khuyên khôn ngoan của cha anh đã giúp anh tránh được một sai lầm tài chính lớn.
Cây Từ Vựng
counseling
counselor
counsel



























