Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Councillor
01
ủy viên hội đồng, nghị viên địa phương
an elected official in local government, representing and making decisions for their community
Các ví dụ
The councillor proposed a new initiative to improve public transportation in the city.
Ủy viên hội đồng đã đề xuất một sáng kiến mới để cải thiện giao thông công cộng trong thành phố.
Residents can contact their councillor to voice concerns about neighborhood issues.
Cư dân có thể liên hệ với ủy viên hội đồng của họ để bày tỏ lo ngại về các vấn đề trong khu phố.
Cây Từ Vựng
councillorship
councillor
council



























