councillor
coun
ˈkaʊn
kawn
ci
si
llor
lər
lēr
British pronunciation
/kˈa‍ʊnsɪlɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "councillor"trong tiếng Anh

Councillor
01

ủy viên hội đồng, nghị viên địa phương

an elected official in local government, representing and making decisions for their community
example
Các ví dụ
The councillor proposed a new initiative to improve public transportation in the city.
Ủy viên hội đồng đã đề xuất một sáng kiến mới để cải thiện giao thông công cộng trong thành phố.
Residents can contact their councillor to voice concerns about neighborhood issues.
Cư dân có thể liên hệ với ủy viên hội đồng của họ để bày tỏ lo ngại về các vấn đề trong khu phố.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store