Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cordial
01
thân thiện, thân tình
pleasant and friendly
Các ví dụ
Her cordial smile welcomed everyone at the party.
Nụ cười ấm áp của cô ấy chào đón mọi người tại bữa tiệc.
They exchanged cordial pleasantries before the meeting began.
Họ trao đổi những lời chào hỏi thân thiện trước khi cuộc họp bắt đầu.
03
chân thành
sincerely or intensely felt
Cordial
01
rượu mùi, rượu tiêu hóa
a strong sweetened alcoholic drink, sometimes with fruit flavor, usually taken after a meal
Cây Từ Vựng
cordiality
cordially
precordial
cordial



























