Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cord-cutting
Các ví dụ
Many consumers are opting for cord-cutting, canceling their traditional cable TV subscriptions in favor of streaming services.
Nhiều người tiêu dùng đang lựa chọn cord-cutting, hủy bỏ các gói cáp truyền hình truyền thống để ủng hộ các dịch vụ phát trực tuyến.
The rise of cord-cutting has led to a decline in viewership for traditional television networks.
Sự gia tăng của cắt dây cáp đã dẫn đến sự suy giảm lượng người xem đối với các mạng truyền hình truyền thống.



























