contentious
con
kən
kēn
ten
ˈtɛn
ten
tious
ʃəs
shēs
British pronunciation
/kəntˈɛnʃəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "contentious"trong tiếng Anh

contentious
01

hay tranh cãi, gây bất đồng

inclined to argue or provoke disagreement
example
Các ví dụ
The contentious individual frequently initiated arguments and disagreements within the group.
Cá nhân hay tranh cãi thường xuyên khởi xướng các cuộc tranh luận và bất đồng trong nhóm.
Her contentious nature made it challenging to reach consensus in team discussions.
Bản chất hay tranh cãi của cô ấy khiến việc đạt được sự đồng thuận trong các cuộc thảo luận nhóm trở nên khó khăn.
02

gây tranh cãi, gây bất đồng

causing disagreement or controversy among people
example
Các ví dụ
The contentious issue of gun control sparked heated debates among lawmakers.
Vấn đề gây tranh cãi về kiểm soát súng đã châm ngòi cho những cuộc tranh luận sôi nổi giữa các nhà lập pháp.
The proposal to build a new highway through the national park was highly contentious among environmentalists.
Đề xuất xây dựng một đường cao tốc mới xuyên qua công viên quốc gia đã gây tranh cãi lớn giữa các nhà môi trường.

Cây Từ Vựng

contentiousness
noncontentious
uncontentious
contentious
content
App
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store