divisive
di
di
vi
ˈvaɪ
vai
sive
sɪv
siv
British pronunciation
/dɪvˈa‍ɪsɪv/

Định nghĩa và ý nghĩa của "divisive"trong tiếng Anh

divisive
01

gây chia rẽ, gây bất đồng

causing disagreement or hostility by creating strong differences of opinion among people
example
Các ví dụ
The issue of immigration was highly divisive, splitting the nation into opposing camps.
Vấn đề nhập cư rất gây chia rẽ, chia rẽ quốc gia thành các phe đối lập.
His divisive comments on social media sparked heated debates among his followers.
Những bình luận chia rẽ của anh ấy trên mạng xã hội đã châm ngòi cho những cuộc tranh luận sôi nổi giữa những người theo dõi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store