LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Arguable
/ˈɑːɡjuːəbəl/
/ˈɑɹɡjuəbəɫ/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "arguable"
arguable
TÍNH TỪ
01
có thể tranh cãi
not believed to be true and open to question and disagreement
02
có thể tranh cãi
(of an ideology or opinion) not certain and could be backed up by facts and reasons
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App