Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Condiment
Các ví dụ
A squeeze of lemon juice can act as a refreshing condiment to brighten up seafood dishes.
Một chút nước cốt chanh có thể đóng vai trò như một gia vị làm mới để làm sáng các món hải sản.
Condiment is an essential part of a well-seasoned meal.
Gia vị là một phần thiết yếu của một bữa ăn được nêm nếm tốt.



























