conditionally
con
kən
kēn
di
ˈdɪ
di
tio
ʃə
shē
na
lly
li
li
British pronunciation
/kəndˈɪʃənə‍li/

Định nghĩa và ý nghĩa của "conditionally"trong tiếng Anh

conditionally
01

có điều kiện

in a way that depends on certain terms or requirements being fulfilled
example
Các ví dụ
She agreed conditionally, asking for changes before signing.
Cô ấy đồng ý có điều kiện, yêu cầu thay đổi trước khi ký.
He was conditionally accepted into the program, pending further review.
Anh ấy đã được chấp nhận có điều kiện vào chương trình, chờ xem xét thêm.

Cây Từ Vựng

unconditionally
conditionally
conditional
condition
cond
App
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store