Condole
volume
folder open
wordList
British pronunciation/kəndˈə‍ʊl/
American pronunciation/kəndˈoʊl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "condole"

to condole
01

chia buồn, bày tỏ sự chia sẻ

to express sympathy, compassion, or sorrow, especially in response to someone's grief, loss, or misfortune
folder open
wordList
Intransitive: to condole | to condole with sb

condole

v

condolence

n

condolence

n

condolent

adj

condolent

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
Thẻ Có Thể Chia Sẻ
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "To condole"
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store