commendable
co
mmen
ˈmɛn
men
da
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/kəmˈɛndəbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "commendable"trong tiếng Anh

commendable
01

đáng khen ngợi, đáng ca ngợi

worthy of praise due to its admirable qualities or actions
example
Các ví dụ
Her dedication to charity work is commendable.
Sự cống hiến của cô ấy cho công việc từ thiện thật đáng khen ngợi.
The firefighter 's commendable bravery saved lives.
Lòng dũng cảm đáng khen của lính cứu hỏa đã cứu sống nhiều người.
commendable
01

đáng khen, đáng ca ngợi

in a way that deserves praise or approval
example
Các ví dụ
He handled the accusations commendably, with calm and dignity.
Anh ấy đã xử lý những lời buộc tội một cách đáng khen ngợi, với sự bình tĩnh và phẩm giá.
The team worked commendably to meet the deadline.
Đội ngũ đã làm việc đáng khen ngợi để đáp ứng thời hạn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store