LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Commensurate
/kəmˈɛnsəɹət/
/kəˈmɛnsɝət/, /kəˈmɛnsɝɪt/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "commensurate"
commensurate
TÍNH TỪ
01
tương xứng
suitable in comparison to something else, like quality, extent, size, etc.
incommensurate
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App