Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
admirable
01
đáng ngưỡng mộ
deserving of praise and respect due to excellent standards and positive attributes
Các ví dụ
His admirable honesty and integrity made him a trusted leader in the company.
Sự trung thực và chính trực đáng ngưỡng mộ của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo đáng tin cậy trong công ty.
Her commitment to improving education in underserved communities is truly admirable and has garnered widespread respect.
Cam kết của cô ấy trong việc cải thiện giáo dục ở các cộng đồng thiếu thốn thực sự đáng ngưỡng mộ và đã nhận được sự tôn trọng rộng rãi.
02
đáng ngưỡng mộ
inspiring admiration or approval
Cây Từ Vựng
admirability
admirableness
admirably
admirable
admire



























