Commemoration
volume
British pronunciation/kəmˌɛməɹˈe‍ɪʃən/
American pronunciation/kəˌmɛmɝˈeɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "commemoration"

Commemoration
01

lễ tưởng niệm, kỷ niệm

a recognition of meritorious service
02

buổi tưởng niệm, lễ tưởng niệm

a ceremony to honor the memory of someone or something

commemoration

n

commemorate

v

commemor

v
example
Ví dụ
She attended the commemoration ceremony on the Black Day and paid her respects.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store