laudably
lau
ˈlɔ:
law
dab
dəb
dēb
ly
li
li
British pronunciation
/lˈɔːdəblɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "laudably"trong tiếng Anh

laudably
01

đáng khen, một cách đáng ca ngợi

in a way that is worthy of praise
example
Các ví dụ
The volunteers behaved laudably during the emergency, assisting everyone in need.
Các tình nguyện viên đã cư xử đáng khen ngợi trong tình trạng khẩn cấp, hỗ trợ mọi người gặp khó khăn.
He spoke out laudably in defense of the underprivileged.
Anh ấy đã lên tiếng đáng khen ngợi để bảo vệ những người thiệt thòi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store