Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
laudably
01
đáng khen, một cách đáng ca ngợi
in a way that is worthy of praise
Các ví dụ
The volunteers behaved laudably during the emergency, assisting everyone in need.
Các tình nguyện viên đã cư xử đáng khen ngợi trong tình trạng khẩn cấp, hỗ trợ mọi người gặp khó khăn.
He spoke out laudably in defense of the underprivileged.
Anh ấy đã lên tiếng đáng khen ngợi để bảo vệ những người thiệt thòi.
Cây Từ Vựng
laudably
laudable
laud



























